Có 1 kết quả:

腐朽 fǔ xiǔ ㄈㄨˇ ㄒㄧㄡˇ

1/1

fǔ xiǔ ㄈㄨˇ ㄒㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rotten
(2) decayed
(3) decadent
(4) degenerate

Bình luận 0